Characters remaining: 500/500
Translation

fish bowl

/'fiʃboul/
Academic
Friendly

Từ "fish bowl" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bình nuôi ", thường được dùng để chỉ một cái bình trong suốt, trong đó nước , thường cá vàng. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Bình nuôi : một cái bình hoặc bể chứa nước, thường được dùng để nuôi cảnh, như cá vàng.
  2. Ngữ nghĩa ẩn dụ: "Fish bowl" cũng có thể được dùng để chỉ một tình huống người ta cảm thấy bị giám sát hoặc không sự riêng tư, dụ như khi sống trong một môi trường công cộng hoặc khi mọi người đều biết về cuộc sống riêng tư của bạn.
dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I bought a new fish bowl for my goldfish." (Tôi đã mua một cái bình nuôi mới cho cá vàng của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Living in a small town sometimes feels like being in a fish bowl; everyone knows your business." (Sống trong một thị trấn nhỏ đôi khi cảm thấy như sống trong một cái bình nuôi ; mọi người đều biết chuyện của bạn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fish tank: Thường chỉ một bể lớn hơn hệ thống lọc nước.
  • Aquarium: Cũng một từ chỉ bể nuôi , nhưng thường lớn hơn nhiều loại sinh vật biển khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Aquarium: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng thường lớn hơn sự đa dạng sinh học.
  • Tank: Một từ khác cũng chỉ một nơi chứa nước cho , nhưng có thể không nhất thiết phải trong suốt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In a fish bowl": Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác bị theo dõi hoặc không không gian riêng tư.
danh từ
  1. bình nuôi cá vàng

Comments and discussion on the word "fish bowl"